Phim Mưa Đỏ là một tác phẩm điện ảnh Việt Nam thuộc thể loại lịch sử – chiến tranh – chính kịch, do NSƯT Đặng Thái Huyền làm đạo diễn, chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của Chu Lai, lấy cảm hứng từ sự kiện 81 ngày đêm bảo vệ Thành cổ Quảng Trị năm 1972. Bộ phim kể về tiểu đội lính trẻ (phần lớn là học sinh, sinh viên) tham gia chiến đấu, Họ vốn chỉ là học sinh, sinh viên hay nông dân nhưng khi Tổ quốc cần, họ vẫn không tiếc máu xương và tuổi trẻ, bảo vệ từng tấc đất Thành cổ, với lòng quả cảm từ lời thoại trong phim: “Cứ để bọn em ra trận, sẽ có câu trả lời!”.

Bộ phim tái hiện những khoảnh khắc lịch sử thông qua ngôn ngữ hình ảnh đầy biểu tượng. Phần lớn hình ảnh của Mưa đỏ ngập trong khói lửa, bom đạn, với thương vong và tổn thất từ hai phía. Để tái hiện chân thực bối cảnh lịch sử của cuộc chiến tại Thành cổ Quảng Trị, đoàn làm phim Mưa đỏ đã xây dựng một trường quay quy mô lớn tại khu vực thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị, cạnh dòng sông Thạch Hãn. Một phiên bản Thành cổ được tái hiện chân thực nhất cả về tính chất địa lý, hình thái địa danh với hệ thống chiến hào, sân bay dã chiến… Tất cả được phục dựng nghiêm cẩn dưới sự cố vấn của các cựu chiến binh và nhân chứng lịch sử. Mục tiêu ban đầu của dự án là kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9, nhưng khi bắt đầu khởi chiếu, nó đã trở thành phim chiến tranh vượt 100 tỷ đồng doanh thu nhanh nhất Việt Nam theo Vietnam News (2025), và sau đó, chỉ trong vòng 20 ngày công chiếu, Mưa đỏ đã cán mốc trên 600 tỷ đồng, trở thành bộ phim có doanh thu cao nhất lịch sử điện ảnh Việt Nam. Điều gì đã làm nên kỳ tích này?

Trước những thành công ấy, phim thực sự đáng để phân tích sâu – không chỉ dừng lại ở nghệ thuật điện ảnh thuần túy mà còn vì những gì nó khơi dậy trong tâm lý và ký ức cộng đồng mang đậm tính văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh điện ảnh Việt Nam đang ngày càng mở rộng biên độ sáng tạo, Mưa đỏ xuất hiện như một trường hợp đặc biệt, gây nhiều tranh luận cả về phương diện nghệ thuật lẫn ý nghĩa xã hội. Trong nghiên cứu này, người viết phân tích bộ phim Mưa đỏ từ hai góc độ: Tâm lý học điện ảnh (film psychology) và Nhân học hình ảnh (visual anthropology). Góc nhìn tâm lý giúp chúng ta giải thích vì sao bộ phim lại thu hút công chúng đến vậy, vì sao nó khơi gợi sự ám ảnh, lo âu, đồng thời mở ra quá trình thanh lọc cảm xúc cho người xem thế nào? Trong khi đó, nhân học hình ảnh cho phép nhìn nhận bộ phim như một “nghi lễ điện ảnh”, nơi ký ức cộng đồng được hình tượng hóa qua máu, mưa, và những thân phận bị dồn nén giữa cuộc chiến từ hai phía.
Tâm lý học điện ảnh
Tâm lý học điện ảnh quan tâm đến cách con người tri nhận, đồng cảm và phản ứng với nhân vật, tình huống và cấu trúc hình ảnh trong phim. Theo Murray Smith: “Khái niệm sự gắn kết và sự đồng cảm giải thích cơ chế khán giả nhập vai vào nhân vật: chúng ta theo dõi hành động của họ, và qua đó phát triển một thái độ đạo đức, cảm xúc với họ”. Ở cấp độ sâu hơn, Carl Jung cho rằng hình ảnh điện ảnh thường khơi dậy các nguyên mẫu trong vô thức tập thể: Máu, mưa, bóng tối, giấc mơ… những hình ảnh này tác động mạnh mẽ đến cảm xúc khán giả. Sigmund Freud lại nhấn mạnh đến cơ chế dồn nén và sự trở lại của cái bị kìm hãm – điện ảnh trở thành “sân khấu của vô thức”. Những lý thuyết này cho phép phân tích Mưa đỏ không chỉ như một cấu trúc tự sự, mà còn như một trải nghiệm tâm lý: Một cuộc va chạm giữa người xem với vô thức cá nhân và ký ức cộng đồng.

Nhân học hình ảnh
Nhân học hình ảnh nghiên cứu hình ảnh – từ ảnh chụp, phim tài liệu đến phim truyện – như những biểu hiện văn hóa. David MacDougall nhấn mạnh điện ảnh không chỉ phản ánh văn hóa, mà còn “tạo ra” văn hóa bằng cách định hình ký ức, tập quán và bản sắc. Đặc biệt, lý thuyết nhân học ký ức giúp ta hiểu rằng ký ức cộng đồng không tồn tại như một kho dữ liệu tĩnh, mà được tái tạo qua các nghi lễ, biểu tượng và phương tiện nghệ thuật. Điện ảnh, với khả năng tổng hợp hình ảnh, âm thanh, biểu tượng, là một trong những không gian mạnh mẽ nhất để ký ức tập thể được tái sinh. Trong khung lý thuyết nhân học hình ảnh, điện ảnh không chỉ là một sản phẩm nghệ thuật mà còn là một “tư liệu văn hóa”, phản ánh ký ức tập thể, quan niệm biểu tượng và cơ chế tri nhận của cộng đồng. Với Mưa đỏ, đạo diễn chọn cách kể chuyện qua những hình ảnh biểu tượng nặng tính ẩn dụ, biến bộ phim thành một “diễn ngôn hình ảnh” về ký ức, sự hy sinh và chấn thương lịch sử. Phân tích phim từ nhân học hình ảnh cho phép nhìn nhận Mưa đỏ không đơn thuần như một tác phẩm điện ảnh nghệ thuật, mà còn như một thực hành ký ức, nơi cộng đồng tái hiện và chia sẻ những trải nghiệm cộng đồng.

Sang chấn như biểu tượng và trải nghiệm
Trong văn hóa Việt Nam, mưa thường gắn với mùa màng, sự sống, sự thanh lọc. Máu, ngược lại, gắn với cái chết, sự hy sinh, nghi lễ tế tự. Mưa đỏ kết hợp hai hình ảnh này, tạo ra một biểu tượng mới. Mưa – vốn đem lại sự sống – giờ trở thành máu – dấu hiệu của cái chết. Đây chính là sự đảo nghịch biểu tượng, phản ánh một cộng đồng từng trải qua nhiều biến cố lịch sử: Chiến tranh, bạo lực, chia cắt. Mưa đỏ, vì vậy, không chỉ là hình ảnh điện ảnh, mà còn là “ký hiệu nhân học”, cho thấy cách cộng đồng nhìn nhận quá khứ của chính mình. Nó đặt nhân vật và khán giả vào trải nghiệm giữa làn ranh của sự sống và cái chết. Bảy chàng trai trong cùng một tiểu đội được mô tả với bảy cá tính khác nhau, đến từ những vùng quê khác nhau nhưng khi cùng chung một chiến hào, được nhào nặn qua khói bom và lửa đạn đã trở thành những chân dung đa sắc, khiến người xem liên tưởng tới những mẫu tự sáng tạo của nhà nữ điêu khắc Điềm Phùng Thi, từ những mẫu tự cơ bản, khi kết nối với nhau biến hóa thành thiên hình vạn trạng của hình thể.
Theo quan niệm của Halbwachs: “Ký ức không tự động tồn tại mà được tái hiện qua môi trường xã hội”. Hình ảnh bộ phim đã tạo nên những cảm xúc tâm lý mạnh mẽ, tái hiện những trải nghiệm sang chấn không theo tuyến tính, mà thông qua các biểu tượng âm thanh và hình ảnh: khoảng lắng của nhân vật, tiếng mưa trộn lẫn với tiếng thét trong đêm, tấm ảnh gia đình vợ con của người lính phía bên kia, cơ thể chiến sĩ trở thành ngọn đuốc, người chiến sĩ điên loạn vì áp lực bom, con chim nhỏ vẫn quẩn quanh trong căn hầm tối… Những khung cảnh chiến đấu khốc liệt ở đây được đạo diễn xử lý và nhìn nhận như một “cuồng phong của cảm xúc”, không chỉ với nhân vật mà tác động trực tiếp đến người xem, đưa người xem vượt qua vị trí khán giả, dẫn họ bước vào cuộc chiến, đồng hành và đồng cảm với các nhân vật. Diễn xuất của các nhân vật như Cường (Đỗ Nhật Hoàng), Tạ (Phương Nam)… cho thấy cách đạo diễn chọn lộ trình tâm lý: tập trung vào trạng thái cảm giác tâm lý hơn là giải thích bằng lời thoại. Mưa đỏ đã tâm lý hóa thành biểu tượng: mỗi bước quân hành, mỗi cái ôm dành cho mẹ trong suốt phim như nhịp điệu tâm linh của cộng đồng trong chiến tranh.
Murray Smith phân tích rằng: “Khán giả nhập vai và đồng cảm với nhân vật là nền tảng để cảm xúc phim được chuyển tải mạnh mẽ”. Trong Mưa đỏ, việc sử dụng nhiều góc quay cận cảnh, ánh sáng ven trong tối, âm thanh sống động giúp khán giả không chỉ quan sát thuần túy mà có “cảm nhận đích thực” nỗi đau của người lính. Những nhát khía khác nhau từ hai phía. Theo lời đạo diễn Đặng Thái Huyền, ê-kíp đã “dồn 200% sức lực để tạo độ chân thật và thôi thúc cảm xúc khán giả”. Không chỉ mang đến những cảnh quay hoành tráng, dữ dội của chiến tranh, Mưa đỏ còn ghi dấu với những phân cảnh đầy xúc động trong hầm mổ hay trạm phẫu tiền phương. Ở đó, người xem như được sống lại những khoảnh khắc sinh tử của chiến trường. Những giọt nước mắt của các nhân vật, nỗi đau khi chứng kiến đồng đội hy sinh đã khắc sâu giá trị của hòa bình và sự hy sinh cao cả của thế hệ cha ông.

Hình ảnh nhân vật Kiên Cường ngồi lặng lẽ trong bóng tối sau mỗi trận chiến, mồ hôi chảy dài trong đêm mưa. Tiếng mưa bên ngoài trở thành âm thanh dồn dập, rồi chuyển sang đỏ trong trí tưởng tượng, khi ranh giới giữa thực tại và ký ức bị xóa nhòa. Đạo diễn Đặng Thái Huyền chia sẻ: “Tôi không muốn nhân vật người lính trở thành huyền thoại bất khả xâm phạm, mà đặt họ trong nỗi đau, sự sợ hãi rất con người”. Điều này xác nhận ý đồ nghệ thuật xuyên suốt của bộ phim, khắc họa lính như những cá thể chịu chấn thương tâm lý, thay vì hình mẫu siêu anh hùng. Mưa đỏ đi sâu vào yếu tố tổn thương khi cá nhân thấy bản thân hoặc chứng kiến hành vi đi ngược chuẩn mực đạo đức, dẫn tới mặc cảm tội lỗi dai dẳng. Trong nhiều cảnh, nhân vật phải đối diện với quyết định chiến lược gây hy sinh; đồng thời phim xen kẽ phân đoạn đời thường, nơi hậu quả đạo đức tiếp tục ám ảnh người sống sót.
Máy quay thường sử dụng các góc nhìn chủ quan, đặc biệt khi nhân vật chính hồi tưởng, làm mờ ranh giới giữa thực tại và ký ức. Đây là một thủ pháp đặc trưng của nhân học ký ức. Trong cảnh cao trào của Mưa đỏ, khi hai người lính thuộc hai chiến tuyến cùng ngã xuống, chiếc khăn rằn bị xé rách tình cờ tạo thành hình chữ S – đường cong bản đồ Việt Nam. Đây là một thủ pháp biểu tượng vừa trực diện vừa giàu tính nhân văn. Nếu chiến tranh đã từng phân chia đất nước và con người, thì trong cái chết, cả hai đều trở về chung một biểu tượng duy nhất: Tổ quốc. Chiếc khăn rằn – vốn là vật dụng bình dị của người dân Nam Bộ, gắn liền với lao động, kháng chiến và bản sắc dân tộc – khi trở thành hình chữ S, đã nâng từ sự vật cụ thể lên thành hình ảnh của đất nước thống nhất. Về phương diện nhân văn, cảnh phim khẳng định một chân lý: bất kể chiến tuyến, những người con hy sinh đều là máu xương của cùng một dân tộc. Đặt hai thi thể song hành bên biểu tượng bản đồ Việt Nam, bộ phim gửi gắm thông điệp hòa giải và bao dung.
Phụ nữ, nỗi đau và ký ức cộng đồng
Trong hệ thống tín ngưỡng bản địa, đặc biệt là Đạo Mẫu – tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt – hình tượng người phụ nữ được gắn liền với sức mạnh của thiên nhiên và sự che chở. Các Mẫu gắn với nước như Mẫu Thoải được tôn thờ như biểu tượng của dòng sông, của sự trù phú và khả năng sinh thành. Chính qua đó, hình ảnh người phụ nữ được nâng lên thành biểu tượng tinh thần, vừa mang tính nuôi dưỡng, vừa mang tính quyền năng.

Mối quan hệ giữa nước – sông – đạo Mẫu – người phụ nữ đã tạo thành một trục văn hóa đặc sắc, phản ánh quan niệm nhân sinh của người Việt: sự gắn bó hài hòa giữa con người với tự nhiên, giữa cội nguồn nông nghiệp và tín ngưỡng thờ nữ thần, nơi mà vai trò của người phụ nữ được tôn vinh như hiện thân của sự sống và bảo hộ cộng đồng. Trong phim Mưa đỏ, hình tượng hai người mẹ có con ở hai chiến tuyến, cuối cùng cùng ngồi chung một con thuyền, thả hoa xuống dòng sông để tưởng niệm những người con đã ngã xuống, mang giá trị biểu tượng giàu sức gợi mở.
Hành động này không chỉ là nghi thức tưởng niệm cá nhân, mà còn mang tính nghi lễ cộng đồng văn hóa, gắn liền với quan niệm truyền thống của người Việt về sông nước như nơi chuyển giao giữa cõi sống và cõi chết. Dòng sông ở đây vừa là biên giới vừa là nhịp cầu, vừa gợi nhắc đến sự chia cắt của chiến tranh, vừa mở ra khả năng hàn gắn. Khi hai bà mẹ cùng rải hoa, hành động ấy tái hiện một nghi thức của Đạo Mẫu – sự dâng hiến, sự gửi gắm linh hồn về với nước, về với đất mẹ. Như vậy, đoạn kết phim không chỉ là một lời tiễn biệt cho quá khứ bi thương, mà còn là một thông điệp mang tính nhân văn và triết lý: sự hòa hợp, lòng bao dung, và niềm tin rằng tình mẫu tử cùng sức mạnh linh thiêng của sông nước sẽ chở che, xoa dịu những mất mát của cộng đồng. Mưa đỏ vượt ra khỏi khuôn khổ của một bộ phim chiến tranh đơn thuần, trở thành một tác phẩm điện ảnh giàu tính nhân văn và biểu tượng. Hai cảnh phim song hành đã tạo nên một diễn ngôn kép: sự thống nhất lãnh thổ và sự thống nhất tâm hồn.
Thông điệp mà bộ phim gửi gắm: để thực sự hàn gắn những vết thương chiến tranh, chúng ta cần không chỉ một bản đồ toàn vẹn, mà còn cần một trái tim chung, một ký ức được soi sáng bởi tình thương và sự bao dung. Chính sự nhân văn ấy làm nên chiều sâu thẩm mỹ và sức sống lâu dài cho Mưa đỏ.
TS. TRẦN QUANG MINH





